• Công suất: 1.8 HP (1.3 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 420 lít / phút
  • Cột áp: 21.7 ÷ 6.4 mét
  • Công suất: 2.5 HP (1.85 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 420 lít / phút
  • Cột áp: 33.1 ÷ 10.2 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 420 lít / phút
  • Cột áp: 45 ÷ 14.9 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 53.5 ÷ 17.7 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 53.5 ÷ 17.7 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 64.4 ÷ 22.4 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 64.4 ÷ 22.4 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 77.7 ÷ 30 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 77.7 ÷ 30 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 20.9 ÷ 5.8 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 20.9 ÷ 5.8 mét
  • Công suất: 0.7 HP (0.51 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 31.2 ÷ 9 mét
  • Công suất: 0.7 HP (0.51 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 31.2 ÷ 9 mét
  • Công suất: 0.66 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 42.8 ÷ 13.9 mét
  • Công suất: 0.66 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 42.8 ÷ 13.9 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 42.2 ÷ 10.4 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 42.2 ÷ 10.4 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 53.4 ÷ 14 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 53.4 ÷ 14 mét
  • Công suất: 1.8 HP (1.3 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 64.4 ÷ 18.1 mét
  • Công suất: 1.8 HP (1.3 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 64.4 ÷ 18.1 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 75.5 ÷ 21 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 75.5 ÷ 21 mét
  • Công suất: 0.7 HP (0.51 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 20.4 ÷ 2.8 mét
  • Công suất: 0.7 HP (0.51 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 20.4 ÷ 2.8 mét
  • Công suất: 0.8 HP (0.6 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 31.1 ÷ 6 mét
  • Công suất: 0.8 HP (0.6 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 31.1 ÷ 6 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 22.6 ÷ 6.7 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 22.6 ÷ 6.7 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 33.9 ÷ 10 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 33.9 ÷ 10 mét
  • Công suất: 1.8 HP (1.3 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 46.3 ÷ 17.2 mét