Máy bơm ly tâm tự mồi để cấp nước (ngay cả khi có lẫn khí) trong các hệ thống hộ gia đình nhỏ, kết nối với bể hấp, để chuyển chất lỏng và bể rỗng; cũng được sử dụng cho làm vườn
Thông số máy bơm trong hệ thống bơm tăng áp 2 máy Pentax 2CAM
Cấu tạo vật liệu | |
---|---|
Thân bơm | cast iron |
Chân đế | cast iron or aluminium |
Cánh bơm | Noryl®, brass, inox |
Phốt cơ khí | ceramic-graphite-NBR |
Trục động cơ | stainless steel AISI 416 |
Nhiệt độ nước | 0 – 50 °C |
Áp suất vận hành | max 8 bar |
Cụm van phân phối thủy lực | Stainless Steel, theated and galvanized |
Động cơ | |
---|---|
Động cơ 2 cực | 3~ 230/400V-50Hz 1~ 230V-50Hz (with thermal protection) |
Khả năng chịu nhiệt | F |
Khả năng chịu nước | IPX4 |
Các models máy bơm dùng cho hệ thống bơm tăng áp 2 máy Pentax 2CAM
MODEL 1~ | MODEL 3~ | HP | kW | FLOW RATE (l/min) |
H (m) |
---|---|---|---|---|---|
2CAM100/00 | 2×1 | 2×0.74 | 20 ÷ 120 | 47 ÷ 10 | |
2CAM110/00 | 2×1 | 2×0.74 | 20 ÷ 160 | 36.5 ÷ 18 | |
2CAM150/00 | 2CAMT150/00 | 2×1.5 | 2×1.1 | 40 ÷ 240 | 45.7 ÷ 25 |
2CAM200/00 | 2CAMT200/00 | 2×2 | 2×1.5 | 40 ÷ 240 | 52.8 ÷ 32.4 |
2CAM300/00 | 2CAMT300/00 | 2×3 | 2×2.2 | 40 ÷ 240 | 59.5 ÷ 39.8 |
2CAM100/01 | 2×1 | 2×0.74 | 20 ÷ 120 | 47 ÷ 10 | |
2CAM110/01 | 2×1 | 2×0.74 | 20 ÷ 160 | 36.5 ÷ 18 | |
2CAM150/01 | 2CAMT150/01 | 2×1.5 | 2×1.1 | 40 ÷ 240 | 45.7 ÷ 25 |
2CAM200/01 | 2CAMT200/01 | 2×2 | 2×1.5 | 40 ÷ 240 | 52.8 ÷ 32.4 |
2CAMT300/01 | 2×3 | 2×2.2 | 40 ÷ 240 | 59.5 ÷ 39.8 |
Kích thước trọng lượng máy bơm Pentax CAM
TYPE |
DIMENSIONS (mm) | |||||||||||||
A | B | C | D | E | F | H1 | H2 | DNA | DNM | I | L | M | ||
CAM 50N | 214 | 119 | 410 | 180 | 140 | 195 | 150 | 185 |
1” G |
1” G |
440 | 194 | 215 | 12 |
CAM 75N | 214 | 119 | 410 | 180 | 140 | 195 | 150 | 185 | 440 | 194 | 215 | 12,5 | ||
CAM 100N | 214 | 119 | 410 | 180 | 140 | 195 | 150 | 185 | 440 | 194 | 215 | 14 | ||
CAM 120 | 214 | 119 | 410 | 180 | 140 | 195 | 150 | 185 | 440 | 194 | 215 | 14,5 | ||
CAM 140 | 214 | 119 | 410 | 180 | 140 | 195 | 150 | 185 | 440 | 194 | 215 | 15 |