• Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 1200 lít / phút
  • Cột áp: 34.6 ÷ 22.7 mét
  • Công suất: 15HP( 11KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 1300 lít / phút
  • Cột áp: 55.4 ÷ 41.9 mét
  • Công suất: 20 HP (15 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 1200 lít / phút
  • Cột áp: 63.1 ÷ 53.4 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 1200 lít / phút
  • Cột áp: 69.1 ÷ 63.1 mét
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 1300 lít / phút
  • Cột áp: 39.5 ÷ 27.9 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 600 ÷ 2100 lít / phút
  • Cột áp: 19.7 ÷ 10.4 mét
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 600 ÷ 2200 lít / phút
  • Cột áp: 24.2 ÷ 15 mét
  • Công suất: 15 HP (11 KW)
  • Lưu lượng: 600 ÷ 2100 lít / phút
  • Cột áp: 34 ÷ 25.6 mét
  • Công suất: 20 HP (15 KW)
  • Lưu lượng: 600 ÷ 2100 lít / phút
  • Cột áp: 41.3 ÷ 35.8 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 600 ÷ 2100 lít / phút
  • Cột áp: 49 ÷ 42.5 mét
  • Công suất: 30 HP (22 KW)
  • Lưu lượng: 600 ÷ 2300 lít / phút
  • Cột áp: 56.5 ÷ 48.7 mét
  • Công suất: 15 HP (11 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 3400 lít / phút
  • Cột áp: 27.8 ÷ 11.8 mét
  • Công suất: 20 HP (15 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 3400 lít / phút
  • Cột áp: 32.8 ÷ 17.8 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 3600 lít / phút
  • Cột áp: 38.7 ÷ 23.3 mét
  • Công suất: 30 HP (22 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 3200 lít / phút
  • Cột áp: 42.4 ÷ 29 mét
  • Công suất: 1.8 HP (1.3 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 420 lít / phút
  • Cột áp: 21.7 ÷ 6.4 mét
  • Công suất: 2.5 HP (1.85 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 420 lít / phút
  • Cột áp: 33.1 ÷ 10.2 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 420 lít / phút
  • Cột áp: 45 ÷ 14.9 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 53.5 ÷ 17.7 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 53.5 ÷ 17.7 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 64.4 ÷ 22.4 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 64.4 ÷ 22.4 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 77.7 ÷ 30 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 77.7 ÷ 30 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 20.9 ÷ 5.8 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 20.9 ÷ 5.8 mét
  • Công suất: 0.7 HP (0.51 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 31.2 ÷ 9 mét
  • Công suất: 0.7 HP (0.51 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 31.2 ÷ 9 mét
  • Công suất: 0.66 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 42.8 ÷ 13.9 mét
  • Công suất: 0.66 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 42.8 ÷ 13.9 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 42.2 ÷ 10.4 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 42.2 ÷ 10.4 mét