• Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 70 lít / phút
  • Cột áp: 44.3 ÷ 20 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 120 lít / phút
  • Cột áp: 45.7 ÷ 25 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 120 lít / phút
  • Cột áp: 52.8 ÷ 32.4 mét
  • Công suất: 0.8 HP (0.59 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 55 lít / phút
  • Cột áp: 40.5 ÷ 19.7 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 70 lít / phút
  • Cột áp: 44.3 ÷ 20 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 40 lít / phút
  • Cột áp: 35 ÷ 5 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 50 lít / phút
  • Cột áp: 61 ÷ 18 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 45 lít / phút
  • Cột áp: 53 ÷ 9 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 45 lít / phút
  • Cột áp: 53 ÷ 9 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 40 lít / phút
  • Cột áp: 35 ÷ 5 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 40 lít / phút
  • Cột áp: 35 ÷ 5 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 50 lít / phút
  • Cột áp: 61 ÷ 18 mét
  • Công suất: 30 HP (22 KW)
  • Lưu lượng: Up to 330 m³/h
  • Cột áp: Up to 38.5 m
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: Up to 60 m³/h
  • Cột áp: Up to 23 m
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: Up to 60 m³/h
  • Cột áp: Up to 23 m