• Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 76.7 lít/phút
  • Cột áp: 52.1 ÷ 16.8 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 76.7 lít/phút
  • Cột áp: 52.1 ÷ 16.8 mét
  • Công suất: 0.9 HP (0.66KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 76.7 lít/phút
  • Cột áp: 41 ÷ 13.5 mét
  • Công suất: 0.9 HP (0.66KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 76.7 lít/phút
  • Cột áp: 41 ÷ 13.5 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 130 lít/ phút
  • Cột áp: 41 ÷ 13.5 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 130 lít/ phút
  • Cột áp: 41 ÷ 13.5 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 130 lít/ phút
  • Cột áp: 52.4 ÷ 16.5 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 130 lít/ phút
  • Cột áp: 52.4 ÷ 16.5 mét