• Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 23.9 ÷ 7.8 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 25.9 ÷ 10.6 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 30.5 ÷ 15.6 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 23.9 ÷ 7.8 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 27.6 ÷ 12.2 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 30.5 ÷ 15.6 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 650 lít / phút
  • Cột áp: 30.8 ÷ 13.6 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 650 lít / phút
  • Cột áp: 37.8 ÷ 20.7 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 40 lít / phút
  • Cột áp: 35 ÷ 5 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 50 lít / phút
  • Cột áp: 61 ÷ 18 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 45 lít / phút
  • Cột áp: 53 ÷ 9 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 45 lít / phút
  • Cột áp: 53 ÷ 9 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 40 lít / phút
  • Cột áp: 35 ÷ 5 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 40 lít / phút
  • Cột áp: 35 ÷ 5 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 50 lít / phút
  • Cột áp: 61 ÷ 18 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 250 ÷ 800 lít / phút
  • Cột áp: 14.2 ÷ 7.8 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 250 ÷ 1000 lít / phút
  • Cột áp: 17.5 ÷ 7.5 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 12.2 ÷ 5.5 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 250 ÷ 800 lít / phút
  • Cột áp: 14.2 ÷ 7.8 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 250 ÷ 1000 lít / phút
  • Cột áp: 17.5 ÷ 7.5 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 250 ÷ 1000 lít / phút
  • Cột áp: 21.5 ÷ 13.5 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 600 ÷ 1600 lít / phút
  • Cột áp: 17.3 ÷ 10 mét