• Công suất: 12,5 HP
  • Lưu lượng: 24 - 72m3/h
  • Cột áp: 45.6 - 24.5 mét
  • Công suất: 30 HP (22.5KW)
  • Lưu lượng: 27 - 78 m3/h
  • Cột áp: 88.3 - 64.8 mét
  • Công suất: 25HP( 18.5KW)
  • Lưu lượng: 27 - 72 m3/h
  • Cột áp: 78.4 - 58.5 mét
  • Công suất: 20HP(15KW)
  • Lưu lượng: 27 - 66 m3/h
  • Cột áp: 68.2 - 52.1 mét
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 30 - 132 m3/h
  • Cột áp: 25.2 ÷ 16.8 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 500 ÷ 2000 lít / phút
  • Cột áp: 20.6 ÷ 13.1 mét
  • Công suất: 20 HP (15 KW)
  • Lưu lượng: 700 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 42.5 ÷ 30.9 mét
  • Công suất: 15 HP (11 KW)
  • Lưu lượng: 700 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 35.1 ÷ 20.4 mét
  • Công suất: 30 HP (22 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 61.8 ÷ 44.4 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 53.9 ÷ 34.6 mét
  • Công suất: 20 HP (15 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2300 lít / phút
  • Cột áp: 46.1 ÷ 26.8 mét
  • Công suất: 50 HP (37 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2600 lít / phút
  • Cột áp: 91.6 ÷ 57.9 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 80.6 ÷ 47.3 mét
  • Công suất: 30 HP (22.5KW)
  • Lưu lượng: 66 - 225 m3/h
  • Cột áp: 40.5 ÷ 23.9 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 1100 ÷ 3500 lít / phút
  • Cột áp: 35.9 ÷ 22 mét
  • Công suất: 20 HP (15 KW)
  • Lưu lượng: 1100 ÷ 3250 lít / phút
  • Cột áp: 30.9 ÷ 18.4 mét
  • Công suất: 15 HP (11 KW)
  • Lưu lượng: 1100 ÷ 3000 lít / phút
  • Cột áp: 27.3 ÷ 16.4 mét
  • Công suất: 50 HP (37 KW)
  • Lưu lượng: 1400 ÷ 4000 lít / phút
  • Cột áp: 61.7 ÷ 43.9 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 1400 ÷ 3750 lít / phút
  • Cột áp: 54.5 ÷ 38.5 mét
  • Công suất: 10HP (7.5KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 400 lít/phút
  • Cột áp: 116.7 ÷ 59.7 mét
  • Công suất: 12.5HP (9.2KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 400 lít/ phút
  • Cột áp: 145.9 ÷ 73.8 mét
  • Công suất: 15HP (11KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 400 lít / phút
  • Cột áp: 174.2 ÷ 88 mét
  • Công suất: 20HP (15KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 400 lít / phút
  • Cột áp: 233.4 ÷ 118.4 mét
  • Công suất: 15HP( 11KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 650 lít/ phút
  • Cột áp: 109.2 ÷ 59.3 mét
  • Công suất: 20HP(15KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 650 LÍT/PHÚT
  • Cột áp: 146.5 ÷ 76.2 mét
  • Công suất: 25HP (18.5KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 650 LÍT/ PHÚT
  • Cột áp: 182.9 ÷ 96.2 mét
  • Công suất: 30HP (22KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 650 LIT/PHUT
  • Cột áp: 220.4 ÷ 115.1 mét
  • Công suất: 15HP( 11KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 950 lít/phút
  • Cột áp: 79.5 ÷ 41.8 mét
  • Công suất: 25HP( 18.5KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 950 lít/ phút
  • Cột áp: 128.8 ÷ 79.2 mét
  • Công suất: 20HP(15KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 950 lít/ phút
  • Cột áp: 111.9 ÷ 53 mét
  • Công suất: 30HP (22KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 950 lít/phút
  • Cột áp: 159 ÷ 88.3 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 950 lít/phút
  • Cột áp: 215.7 ÷ 130.9 mét