• Công suất: 10HP (7.5KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 400 lít/phút
  • Cột áp: 116.7 ÷ 59.7 mét
  • Công suất: 12.5HP (9.2KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 400 lít/ phút
  • Cột áp: 145.9 ÷ 73.8 mét
  • Công suất: 15HP (11KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 400 lít / phút
  • Cột áp: 174.2 ÷ 88 mét
  • Công suất: 20HP (15KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 400 lít / phút
  • Cột áp: 233.4 ÷ 118.4 mét
  • Công suất: 15HP( 11KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 650 lít/ phút
  • Cột áp: 109.2 ÷ 59.3 mét
  • Công suất: 20HP(15KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 650 LÍT/PHÚT
  • Cột áp: 146.5 ÷ 76.2 mét
  • Công suất: 25HP (18.5KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 650 LÍT/ PHÚT
  • Cột áp: 182.9 ÷ 96.2 mét
  • Công suất: 30HP (22KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 650 LIT/PHUT
  • Cột áp: 220.4 ÷ 115.1 mét
  • Công suất: 15HP( 11KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 950 lít/phút
  • Cột áp: 79.5 ÷ 41.8 mét
  • Công suất: 25HP( 18.5KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 950 lít/ phút
  • Cột áp: 128.8 ÷ 79.2 mét
  • Công suất: 20HP(15KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 950 lít/ phút
  • Cột áp: 111.9 ÷ 53 mét
  • Công suất: 30HP (22KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 950 lít/phút
  • Cột áp: 159 ÷ 88.3 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 950 lít/phút
  • Cột áp: 215.7 ÷ 130.9 mét
  • Công suất: 50 HP (37 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 950 lít/phút
  • Cột áp: 257.1 ÷ 158.9 mét
  • Công suất: 20HP(15KW)
  • Lưu lượng: 500 ÷ 1400 lít/phút
  • Cột áp: 75.9 ÷ 41 mét
  • Công suất: 30HP (22KW)
  • Lưu lượng: 500 ÷ 1400 lít/phút
  • Cột áp: 113.9 ÷ 63 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 500 ÷ 1400 lít / phút
  • Cột áp: 99.6 ÷ 48.5 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 500 ÷ 1400 lít/phút
  • Cột áp: 152.5 ÷ 89 mét
  • Công suất: 50 HP (37KW)
  • Lưu lượng: 500 ÷ 1400 LÍT/PHÚT
  • Cột áp: 191.4 ÷ 112.3 mét