• Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 30 - 132 m3/h
  • Cột áp: 25.2 ÷ 16.8 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 500 ÷ 2000 lít / phút
  • Cột áp: 20.6 ÷ 13.1 mét
  • Công suất: 20 HP (15 KW)
  • Lưu lượng: 700 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 42.5 ÷ 30.9 mét
  • Công suất: 15 HP (11 KW)
  • Lưu lượng: 700 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 35.1 ÷ 20.4 mét
  • Công suất: 30 HP (22 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 61.8 ÷ 44.4 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 53.9 ÷ 34.6 mét
  • Công suất: 20 HP (15 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2300 lít / phút
  • Cột áp: 46.1 ÷ 26.8 mét
  • Công suất: 50 HP (37 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2600 lít / phút
  • Cột áp: 91.6 ÷ 57.9 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 80.6 ÷ 47.3 mét
  • Công suất: 30 HP (22.5KW)
  • Lưu lượng: 66 - 225 m3/h
  • Cột áp: 40.5 ÷ 23.9 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 1100 ÷ 3500 lít / phút
  • Cột áp: 35.9 ÷ 22 mét
  • Công suất: 20 HP (15 KW)
  • Lưu lượng: 1100 ÷ 3250 lít / phút
  • Cột áp: 30.9 ÷ 18.4 mét
  • Công suất: 15 HP (11 KW)
  • Lưu lượng: 1100 ÷ 3000 lít / phút
  • Cột áp: 27.3 ÷ 16.4 mét
  • Công suất: 50 HP (37 KW)
  • Lưu lượng: 1400 ÷ 4000 lít / phút
  • Cột áp: 61.7 ÷ 43.9 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 1400 ÷ 3750 lít / phút
  • Cột áp: 54.5 ÷ 38.5 mét