Máy bơm ly tâm Pentax CBT 400 là dòng máy bơm nước gia đình chuyên dụng. Chúng được thiết kế với hai bánh công tác xây dựng. Thích hợp sử dụng trong các hệ thống điều áp cho các nhà máy dân dụng và công nghiệp. Bên cạnh đó là bơm được chế tạo với hai cánh quạt đối lập. Nên nó sẽ giúp đảm bảo đầu cao với khả năng phân phối tốt. Từ đó đem lại hiệu quả, lợi ích cho các khách hàng, hộ gia đình lựa chọn sử dụng. Chính vì thế bơm ly tâm gia đình Pentax CBT series là lựa chọn của rất nhiều khách hàng hiện nay.
Thông số chính máy bơm nước ly tâm Pentax CBT 400
Kết cấu máy bơm | |
---|---|
Thân bơm | cast iron |
Khung máy bơm | cast iron |
Cánh bơm | brass or noryl® (CB100÷900), brass (CB800÷1500) |
Phốt cơ khí | ceramic-graphite |
Trục bơm | stainless steel AISI 304, stainless steel AISI 416 (CB100) |
Nhiệt độ chất lỏng bơm | noryl® impeller: 0 – 50 °C, brass impeller: 0 – 90 °C |
Áp lực vận hành | max 6 bar (CB100), max 11 bar (CB160÷1500) |
- Cast iron: là vật liệu hợp kim của sắt và cacbon. Thành phần hóa học chủ yếu của gang là sắt với hàm lượng chiếm hơn 95% theo trọng lượng, cacbon chiếm khoảng 2,14% đến 4%, silic chiếm khoảng 1% đến 3% và các nguyên tố phụ khác như photpho, mangan, lưu huỳnh…Với độ cứng cao, chống chịu ăn mòn.
- Brass: có tên gọi quen thuộc hơn đó là là đồng thau (hay latong) là một loại hợp kim phổ biến của đồng bên cạch đồng thiếc (bronze), đồng nhôm, đồng sillic, đồng niken, niken bạc. Chống chịu được môi trường dễ bị ăn mòn như nước.
- Noryl: nhựa kỹ thuật, trơ đối với các loại nước mặc. Dùng trong bơm các loại nước có tính axit, ăn mòn.
- Ceramic-graphite: Vật liệu gốm – Carbon Nano, cứng hơn thép, chống mài mòn. Graphite trong công nghệ phủ ceramic, giúp tăng độ bền, độ bóng đáng kể giúp bảo vệ bề mặt.
- Stainless steel AISI 304: là thép không gỉ AISI 304 hoặc còn được gọi inox 304. AISI 304 là loại thép không gỉ có chứa 18% Crom và 8% Niken. Đây là loại thép Austenit linh hoạt và chỉ phản ứng nhẹ với từ trường, do đó nó là loại thép được sử dụng phổ biến nhất với khả năng chống ăn mòn tốt.
- Stainless steel AISI 416: Thép không gỉ 416 hay thường gọi inox 416 có đặc tính chống ăn mòn. Được tôi luyện với độ cứng cao, chống chịu tốt lực vặn xoắn.
Động cơ | |
---|---|
Động cơ cảm ứng 2 cực | 1~ 230V-50Hz 3~ 230/400V-50Hz P≤ 4kW 3~ 400/690V-50Hz P> 4kW |
Khả năng chịu nhiệt | F (155°C). |
Khả năng chịu nước | IP44 IP55 (CB800÷1500) |
- IP44: khả năng chịu nước, bảo vệ chống lại các vật thể rắn có kích thước trên 1mm, chống được những hạt nước bắn bất ngờ từ các góc độ khác nhau tương đương với mưa lớn.
- IP55: khả năng chống tia nước theo mọi hướng, chống bụi, ngăn chặn sự xâm nhập hoàn toàn của vật rắn, bụi xâm nhập không ảnh hưởng đến hoạt động bình thường của thiết bị.
Các model khác cùng loại với máy bơm nước ly tâm Pentax CBT 400:
MODEL 1~ | MODEL 3~ | HP | kW | FLOW RATE (l/min) |
H (m) |
---|---|---|---|---|---|
CB100/00 | CBT100/00 | 1 | 0.74 | 10 ÷ 80 | 40.8 ÷ 21 |
CB100/01 | CBT100/01 | 1 | 0.74 | 10 ÷ 80 | 40.8 ÷ 21 |
CB160/00 | CBT160/00 | 1.5 | 1.1 | 10 ÷ 120 | 52.5 ÷ 35 |
CB160/01 | CBT160/01 | 1.5 | 1.1 | 10 ÷ 120 | 52.5 ÷ 35 |
CB210/00 | CBT210/00 | 2 | 1.5 | 10 ÷ 140 | 56.9 ÷ 34 |
CB210/01 | CBT210/01 | 2 | 1.5 | 10 ÷ 140 | 56.9 ÷ 34 |
CB310/00 | CBT310/00 | 3 | 2.2 | 10 ÷ 150 | 63.5 ÷ 36 |
CB310/01 | CBT310/01 | 3 | 2.2 | 10 ÷ 150 | 63.5 ÷ 36 |
CB400/01 | 4 | 3 | 25 ÷ 200 | 63.6 ÷ 43.9 | |
CBT400/01 | 4 | 3 | 25 ÷ 200 | 63.6 ÷ 43.9 | |
CB400/00 | 4 | 3 | 25 ÷ 200 | 63.6 ÷ 43.9 | |
CBT400/00 | 4 | 3 | 25 ÷ 200 | 63.6 ÷ 43.9 | |
CB600/01 | 5.5 | 4 | 25 ÷ 225 | 76.9 ÷ 53.4 | |
CBT600/01 | 5.5 | 4 | 25 ÷ 225 | 76.9 ÷ 53.4 | |
CB600/00 | 5.5 | 4 | 25 ÷ 225 | 76.9 ÷ 53.4 | |
CBT600/00 | 5.5 | 4 | 25 ÷ 225 | 76.9 ÷ 53.4 | |
CBT751/00 | 7.5 | 5.5 | 25 ÷ 250 | 90.7 ÷ 63.7 | |
CBT751/01 | 7.5 | 5.5 | 25 ÷ 250 | 90.7 ÷ 63.7 | |
CBT800 | 7.5 | 5.5 | 100 ÷ 450 | 68.5 ÷ 38.2 | |
CBT900/01 | 9 | 6.6 | 25 ÷ 275 | 96.6 ÷ 66.4 | |
CBT900/00 | 9 | 6.6 | 25 ÷ 275 | 96.6 ÷ 66.4 | |
CBT1000 | 10 | 7.5 | 100 ÷ 500 | 80.4 ÷ 43.7 | |
CBT1250 | 12.5 | 9.2 | 100 ÷ 550 | 88.8 ÷ 45.1 | |
CBT1500 | 15 | 11 | 100 ÷ 550 | 97.8 ÷ 54 |
Tải catalogue máy bơm nước ly tâm Pentax CBT 400
Biểu đồ biến thiên lưu lượng và cột áp máy bơm nước ly tâm Pentax CBT 400
TYPE |
P2 |
P1 (kW) | AMPERE | Q (m3/h – l/min) | |||||||||||||||
1~ |
3~ |
1~ | 3~ | 0 | 1,5 | 3,0 | 4,5 | 6,0 | 7,5 | 9,0 | 10,5 | 12 | 13,5 | 15,0 | 16,5 | ||||
0 | 25 | 50 | 75 | 100 | 125 | 150 | 175 | 200 | 225 | 250 | 275 | ||||||||
HP | kW | 1~ | 3~ | 1×230 V
50 Hz |
3×400 V
50 Hz |
H (m) | |||||||||||||
CB 400 | CBT 400 | 4 | 3,0 | 3,7 | 3,8 | 16,4 | 6,7 | 63,6 | 63,1 | 62,0 | 60,3 | 58,2 | 55,5 | 52,3 | 48,4 | 43,9 | |||
CB 600 | CBT 600 | 5,5 | 4,0 | 5,2 | 5,0 | 23,3 | 9,1 | 76,9 | 76,4 | 75,4 | 73,8 | 71,7 | 69,0 | 65,9 | 62,1 | 58,0 | 53,4 | ||
– | CBT 751 | 7,5 | 5,5 | – | 6,5 | – | 11,5 | 90,7 | 90,0 | 88,9 | 87,3 | 85,3 | 82,9 | 80,1 | 76,8 | 73,1 | 68,8 | 63,7 | |
– | CBT 900 | 10 | 7,5 | – | 7,3 | – | 13,3 | 97,5 | 96,6 | 95,4 | 93,7 | 91,7 | 89,2 | 86,5 | 83,3 | 79,8 | 75,2 | 71,2 | 66,4 |
Bảng kích thước máy bơm nước ly tâm Pentax CBT 400
TYPE |
DIMENSIONS (mm) | |||||||||||||
A | B | C | D | E | H1 | H2 | DNA | DNM | I | L | M | |||
CB 100 | 122 | 72 | 328 | 180 | 140 | 98 | 228 | 1” G |
1” G |
350 | 195 | 265 | 15,5 | T 15 |
CB 160 | 115 | 82 | 385 | 210 | 170 | 110 | 265 |
1” ¼ G |
405 | 225 | 295 | 23,5 | T 22,5 | |
CB 210 | 115 | 82 | 385 | 210 | 170 | 110 | 265 | 405 | 225 | 295 | 24,5 | T 23,5 | ||
CB 310 | 115 | 82 | 385 | 210 | 170 | 110 | 265 | 405 | 225 | 295 | 29,5 | T 24,5 | ||
CB 400 | 145 | 95,5 | 498 | 266 | 212 | 135 | 305 |
1” ½ G |
1” ¼ G |
553 | 274 | 318 | 48 | T 44 |
CB 600 | 145 | 95,5 | 498 | 266 | 212 | 135 | 305 | 553 | 274 | 318 | 56,5 | T 48 | ||
CBT 751 | 145 | 95,5 | 532 | 266 | 212 | 135 | 305 | 553 | 274 | 318 | 56 | |||
CBT 900 | 145 | 95,5 | 532 | 266 | 212 | 135 | 305 | 553 | 274 | 318 | 62 | |||
CBT 800 | 190 | 120 | 605 | 275 | 210 | 150 | 330 |
2” G |
1” ¼ G |
675 | 390 | 300 | 78 | |
CBT 1000 | 190 | 120 | 605 | 275 | 210 | 150 | 330 | 675 | 390 | 300 | 84 | |||
CBT 1250 | 190 | 120 | 645 | 275 | 210 | 150 | 330 | 675 | 390 | 300 | 91,5 | |||
CBT 1500 | 190 | 120 | 645 | 275 | 210 | 150 | 330 | 675 | 390 | 300 | 95,5 |