• Công suất: 50 HP (37 KW)
  • Lưu lượng: 96 - 330 m3/h
  • Cột áp: 45.1 ÷ 31.9 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 96 - 330 m3/h
  • Cột áp: 40.7 ÷ 25.7 mét
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 6 - 33 m3/h
  • Cột áp: 58.3 - 44.3 mét
  • Công suất: 20HP(15KW)
  • Lưu lượng: 7.5 - 27 m3/h
  • Cột áp: 93.6 - 85.3 mét
  • Công suất: 15HP( 11KW)
  • Lưu lượng: 7.5 - 27 m3/h
  • Cột áp: 84 - 73.2 mét
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 9 - 42 m3/h
  • Cột áp: 56.5 - 41.6 mét
  • Công suất: 12,5 HP
  • Lưu lượng: 9 - 45 m3/h
  • Cột áp: 61.4 - 42.2 mét
  • Công suất: 20HP(15KW)
  • Lưu lượng: 9 - 45m3/h
  • Cột áp: 84.6 - 69 mét
  • Công suất: 15HP( 11KW)
  • Lưu lượng: 9 - 39 m3/h
  • Cột áp: 73.9 - 62.1 mét
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 21 - 78 m3/h
  • Cột áp: 39.8 - 25.4 mét
  • Công suất: 20HP(15KW)
  • Lưu lượng: 24 - 78 m3/h
  • Cột áp: 61.8 - 39.8 mét
  • Công suất: 15HP( 11KW)
  • Lưu lượng: 24 - 72 m3/h
  • Cột áp: 54.6 - 35 mét
  • Công suất: 12,5 HP
  • Lưu lượng: 24 - 72m3/h
  • Cột áp: 45.6 - 24.5 mét
  • Công suất: 30 HP (22.5KW)
  • Lưu lượng: 27 - 78 m3/h
  • Cột áp: 88.3 - 64.8 mét
  • Công suất: 25HP( 18.5KW)
  • Lưu lượng: 27 - 72 m3/h
  • Cột áp: 78.4 - 58.5 mét
  • Công suất: 20HP(15KW)
  • Lưu lượng: 27 - 66 m3/h
  • Cột áp: 68.2 - 52.1 mét
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 30 - 132 m3/h
  • Cột áp: 25.2 ÷ 16.8 mét
  • Công suất: 20 HP (15 KW)
  • Lưu lượng: 700 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 42.5 ÷ 30.9 mét
  • Công suất: 15 HP (11 KW)
  • Lưu lượng: 700 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 35.1 ÷ 20.4 mét
  • Công suất: 30 HP (22 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 61.8 ÷ 44.4 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 53.9 ÷ 34.6 mét
  • Công suất: 20 HP (15 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2300 lít / phút
  • Cột áp: 46.1 ÷ 26.8 mét
  • Công suất: 50 HP (37 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2600 lít / phút
  • Cột áp: 91.6 ÷ 57.9 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 80.6 ÷ 47.3 mét
  • Công suất: 30 HP (22.5KW)
  • Lưu lượng: 66 - 225 m3/h
  • Cột áp: 40.5 ÷ 23.9 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 1100 ÷ 3500 lít / phút
  • Cột áp: 35.9 ÷ 22 mét
  • Công suất: 20 HP (15 KW)
  • Lưu lượng: 1100 ÷ 3250 lít / phút
  • Cột áp: 30.9 ÷ 18.4 mét
  • Công suất: 15 HP (11 KW)
  • Lưu lượng: 1100 ÷ 3000 lít / phút
  • Cột áp: 27.3 ÷ 16.4 mét
  • Công suất: 50 HP (37 KW)
  • Lưu lượng: 1400 ÷ 4000 lít / phút
  • Cột áp: 61.7 ÷ 43.9 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 1400 ÷ 3750 lít / phút
  • Cột áp: 54.5 ÷ 38.5 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 400 lít / phút
  • Cột áp: 92.6 ÷ 34.3 mét
  • Công suất: 9 HP
  • Lưu lượng: 6 - 24 m3/h
  • Cột áp: 103.6 - 38.3 mét