• Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 45 ÷ 21 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 71 ÷ 39 mét
  • Công suất: 0.75 HP (0.55 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 73 ÷ 33 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 96 ÷ 44 mét
  • Công suất: 0.75 HP (0.55 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 106 ÷ 59 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 142 ÷ 78 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 141 ÷ 64 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 191 ÷ 87 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 207 ÷ 114 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 266 ÷ 146 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 281 ÷ 129 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 402 ÷ 221 mét