• Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 77 ÷ 25 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 85 ÷ 39 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 104 ÷ 48 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 150 ÷ 69 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 202 ÷ 93 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 204 ÷ 66 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 273 ÷ 126 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 338 ÷ 156 mét
  • Công suất: 0.75 HP (0.55 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 39 ÷ 18 mét
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 442 ÷ 204 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 52 ÷ 24 mét