• Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 42.2 ÷ 10.4 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 42.2 ÷ 10.4 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 53.4 ÷ 14 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 53.4 ÷ 14 mét
  • Công suất: 1.8 HP (1.3 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 64.4 ÷ 18.1 mét
  • Công suất: 1.8 HP (1.3 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 64.4 ÷ 18.1 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 75.5 ÷ 21 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 75.5 ÷ 21 mét
  • Công suất: 0.7 HP (0.51 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 20.4 ÷ 2.8 mét
  • Công suất: 0.7 HP (0.51 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 20.4 ÷ 2.8 mét
  • Công suất: 0.8 HP (0.6 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 31.1 ÷ 6 mét
  • Công suất: 0.8 HP (0.6 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 31.1 ÷ 6 mét