• Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 53.5 ÷ 17.7 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 53.5 ÷ 17.7 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 64.4 ÷ 22.4 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 64.4 ÷ 22.4 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 77.7 ÷ 30 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 77.7 ÷ 30 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 20.9 ÷ 5.8 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 20.9 ÷ 5.8 mét
  • Công suất: 0.7 HP (0.51 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 31.2 ÷ 9 mét
  • Công suất: 0.7 HP (0.51 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 31.2 ÷ 9 mét
  • Công suất: 0.66 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 42.8 ÷ 13.9 mét
  • Công suất: 0.66 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 42.8 ÷ 13.9 mét