• Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 12 - 72 m3/h
  • Cột áp: 24.3 ÷ 14.2 mét
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 21 - 78 m3/h
  • Cột áp: 39.8 - 25.4 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 21 - 72 m3/h
  • Cột áp: 33.5 - 18.9 mét
  • Công suất: 20HP(15KW)
  • Lưu lượng: 24 - 78 m3/h
  • Cột áp: 61.8 - 39.8 mét
  • Công suất: 15HP( 11KW)
  • Lưu lượng: 24 - 72 m3/h
  • Cột áp: 54.6 - 35 mét
  • Công suất: 12,5 HP
  • Lưu lượng: 24 - 72m3/h
  • Cột áp: 45.6 - 24.5 mét
  • Công suất: 30 HP (22.5KW)
  • Lưu lượng: 27 - 78 m3/h
  • Cột áp: 88.3 - 64.8 mét
  • Công suất: 25HP( 18.5KW)
  • Lưu lượng: 27 - 72 m3/h
  • Cột áp: 78.4 - 58.5 mét
  • Công suất: 20HP(15KW)
  • Lưu lượng: 27 - 66 m3/h
  • Cột áp: 68.2 - 52.1 mét
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 30 - 132 m3/h
  • Cột áp: 25.2 ÷ 16.8 mét
  • Công suất: 30 HP (22.5KW)
  • Lưu lượng: 66 - 225 m3/h
  • Cột áp: 40.5 ÷ 23.9 mét
  • Công suất: 25HP( 18.5KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 950 lít/ phút
  • Cột áp: 128.8 ÷ 79.2 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng:
  • Cột áp:
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng:
  • Cột áp:
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng:
  • Cột áp:
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng:
  • Cột áp:
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng:
  • Cột áp:
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 12.2 ÷ 5.5 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 250 ÷ 800 lít / phút
  • Cột áp: 14.2 ÷ 7.8 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 250 ÷ 1000 lít / phút
  • Cột áp: 17.5 ÷ 7.5 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 250 ÷ 1000 lít / phút
  • Cột áp: 21.5 ÷ 13.5 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 600 ÷ 1600 lít / phút
  • Cột áp: 17.3 ÷ 10 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 170 lít / phút
  • Cột áp: 41.8 ÷ 26 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 12.2 ÷ 5.5 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 32.5 ÷ 25.2 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 32.5 ÷ 25.2 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 110 lít / phút
  • Cột áp: 39.3 ÷ 29.5 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 120 lít / phút
  • Cột áp: 44.1 ÷ 33.5 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 130 lít / phút
  • Cột áp: 54.5 ÷ 41.9 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 20.5 ÷ 12 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 50 ÷ 350 lít / phút
  • Cột áp: 54.1 ÷ 38.4 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 56.9 ÷ 34 mét