• Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 56.5 ÷ 32 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 110 lít / phút
  • Cột áp: 59.5 ÷ 34 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 62 ÷ 32 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 23.9 ÷ 7.8 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 25.9 ÷ 10.6 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 30.5 ÷ 15.6 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 63.3 lít / phút
  • Cột áp: 42.3 ÷ 21 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 63.3 lít / phút
  • Cột áp: 42.3 ÷ 21 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 70 lít / phút
  • Cột áp: 44.3 ÷ 20 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 120 lít / phút
  • Cột áp: 45.7 ÷ 25 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 120 lít / phút
  • Cột áp: 52.8 ÷ 32.4 mét
  • Công suất: 0.8 HP (0.59 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 55 lít / phút
  • Cột áp: 40.5 ÷ 19.7 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 40 lít / phút
  • Cột áp: 35 ÷ 5 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 50 lít / phút
  • Cột áp: 61 ÷ 18 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 45 lít / phút
  • Cột áp: 53 ÷ 9 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 40 lít / phút
  • Cột áp: 35 ÷ 5 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 50 lít / phút
  • Cột áp: 61 ÷ 18 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng:
  • Cột áp:
  • Công suất: 0.8 HP (0.59 KW)
  • Lưu lượng:
  • Cột áp:
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 250 ÷ 800 lít / phút
  • Cột áp: 14.2 ÷ 7.8 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 250 ÷ 1000 lít / phút
  • Cột áp: 17.5 ÷ 7.5 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 170 lít / phút
  • Cột áp: 41.8 ÷ 26 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 2.4 - 10.8 m3/h
  • Cột áp: 45.9 ÷ 28.6 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 32.5 ÷ 25.2 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 110 lít / phút
  • Cột áp: 39.3 ÷ 29.5 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 120 lít / phút
  • Cột áp: 44.1 ÷ 33.5 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 130 lít / phút
  • Cột áp: 54.5 ÷ 41.9 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 20.5 ÷ 12 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 20.5 ÷ 12 mét
  • Công suất: 0.75 HP ( 0.59 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 25.8 ÷ 17.5 mét
  • Công suất: 0.75 HP (0.59 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 25.8 ÷ 17.5 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 32.5 ÷ 25.2 mét