• Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít/ phút
  • Cột áp: 170.2 ÷ 65.2 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 120 lít/ phút
  • Cột áp: 151.2 ÷ 79.6 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít/ phút
  • Cột áp: 196 ÷ 75.4 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 120 lít/ phút
  • Cột áp: 172.5 ÷ 92.1 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít/ phút
  • Cột áp: 219.2 ÷ 84.9 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 120 lít/ phút
  • Cột áp: 194.4 ÷ 102.1 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 120 lít/ phút
  • Cột áp: 216.2 ÷ 114.3 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 Lít/ Phút
  • Cột áp: 144.5 ÷ 90 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 Lít/ Phút
  • Cột áp: 168.5 ÷ 105 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 Lít/ Phút
  • Cột áp: 192.7 ÷ 123.8 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 120 lít/ phút
  • Cột áp: 151.2 ÷ 79.6 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 120 lít/ phút
  • Cột áp: 172.5 ÷ 92.1 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 120 lít/ phút
  • Cột áp: 194.4 ÷ 102.1 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 120 lít/ phút
  • Cột áp: 216.2 ÷ 114.3 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 1.8 - 8.4 m3/h
  • Cột áp: 73.6 ÷ 12.5 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 1.8 - 8.4 m3/h
  • Cột áp: 103.9 ÷ 21 mét
  • Công suất: 10 HP (7.4KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 Lít/ Phút
  • Cột áp: 240.9 ÷ 154.5 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 Lít/ Phút
  • Cột áp: 144.5 ÷ 90 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 60 ÷ 240 lít/phút
  • Cột áp: 155.6 ÷ 49.4 mét
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 180.9 ÷ 67.6 lít/ phút
  • Cột áp: 60 ÷ 240 mét
  • Công suất: 10 HP(7.5KW)
  • Lưu lượng: 60 ÷ 240 lít/phút
  • Cột áp: 202.1 ÷ 72.9 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 170 lít / phút
  • Cột áp: 71.5 ÷ 26.7 mét
  • Công suất: 3.5 HP (2.6 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 170 lít / phút
  • Cột áp: 83.3 ÷ 32.2 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 170 lít / phút
  • Cột áp: 96.1 ÷ 43 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 170 lít / phút
  • Cột áp: 123.8 ÷ 61 mét
  • Công suất: 10 HP (7.4KW)
  • Lưu lượng: 60 ÷ 240 lít/phút
  • Cột áp: 227.2 ÷ 84.4 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 LÍT/ PHÚT
  • Cột áp: 144.5 ÷ 90 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 60 ÷ 240 LÍT/PHÚT
  • Cột áp: 155.6 ÷ 49.4 mét
  • Công suất: 10 HP(7.5KW)
  • Lưu lượng: 60 ÷ 240 lít/phút
  • Cột áp: 180.9 ÷ 67.6 MÉT
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 Lít/ Phút
  • Cột áp: 216.9 ÷ 135 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 60 ÷ 260 lít / phút
  • Cột áp: 111 ÷ 20.1 mét
  • Công suất: 0.9 HP (0.66 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 70 lít / phút
  • Cột áp: