• Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 53.4 ÷ 14 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 53.4 ÷ 14 mét
  • Công suất: 1.8 HP (1.3 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 64.4 ÷ 18.1 mét
  • Công suất: 1.8 HP (1.3 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 64.4 ÷ 18.1 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 75.5 ÷ 21 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 75.5 ÷ 21 mét
  • Công suất: 0.7 HP (0.51 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 20.4 ÷ 2.8 mét
  • Công suất: 0.7 HP (0.51 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 20.4 ÷ 2.8 mét
  • Công suất: 0.8 HP (0.6 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 31.1 ÷ 6 mét
  • Công suất: 0.8 HP (0.6 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 31.1 ÷ 6 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 22.6 ÷ 6.7 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 22.6 ÷ 6.7 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 33.9 ÷ 10 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 33.9 ÷ 10 mét
  • Công suất: 1.8 HP (1.3 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 46.3 ÷ 17.2 mét
  • Công suất: 1.8 HP (1.3 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 46.3 ÷ 17.2 mét
  • Công suất: 2.5 HP (1.85 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 59 ÷ 22 mét
  • Công suất: 2.5 HP (1.85 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 59 ÷ 22 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 70.5 ÷ 24.7 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 70.5 ÷ 24.7 mét
  • Công suất: 3.5 HP (2.57 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 80.7 ÷ 27.5 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 60 ÷ 240 lít / phút
  • Cột áp: 20.9 ÷ 6 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 60 ÷ 240 lít / phút
  • Cột áp: 20.9 ÷ 6 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 60 ÷ 240 lít / phút
  • Cột áp: 32.5 ÷ 10.7 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 60 ÷ 240 lít / phút
  • Cột áp: 32.5 ÷ 10.7 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 60 ÷ 240 lít / phút
  • Cột áp: 43.5 ÷ 13.1 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 60 ÷ 240 lít / phút
  • Cột áp: 43.5 ÷ 13.1 mét
  • Công suất: 2.5 HP (1.85 KW)
  • Lưu lượng: 60 ÷ 240 lít / phút
  • Cột áp: 54.8 ÷ 18 mét
  • Công suất: 2.5 HP (1.85 KW)
  • Lưu lượng: 60 ÷ 240 lít / phút
  • Cột áp: 54.8 ÷ 18 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 400 lít / phút
  • Cột áp: 92.6 ÷ 34.3 mét
  • Công suất: 9 HP
  • Lưu lượng: 6 - 24 m3/h
  • Cột áp: 103.6 - 38.3 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít/ phút
  • Cột áp: 155.4 ÷ 60 mét