• Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 20.5 ÷ 12 mét
  • Công suất: 0.75 HP ( 0.59 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 25.8 ÷ 17.5 mét
  • Công suất: 0.75 HP (0.59 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 25.8 ÷ 17.5 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 32.5 ÷ 25.2 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 110 lít / phút
  • Cột áp: 39.3 ÷ 29.5 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 120 lít / phút
  • Cột áp: 44.1 ÷ 33.5 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 130 lít / phút
  • Cột áp: 54.5 ÷ 41.9 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 20.5 ÷ 12 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 50 ÷ 350 lít / phút
  • Cột áp: 54.1 ÷ 38.4 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 140 lít / phút
  • Cột áp: 56.9 ÷ 34 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 150 lít / phút
  • Cột áp: 63.5 ÷ 36 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 25 ÷ 200 lít / phút
  • Cột áp: 63.6 ÷ 43.9 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 25 ÷ 225 lít / phút
  • Cột áp: 76.9 ÷ 53.4 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 68.5 ÷ 38.2 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 50 ÷ 280 lít / phút
  • Cột áp: 19.8 ÷ 10.5 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 50 ÷ 240 lít / phút
  • Cột áp: 14.3 ÷ 7 mét
  • Công suất: 0.75 HP (0.59 KW)
  • Lưu lượng: 50 ÷ 240 lít / phút
  • Cột áp: 14.3 ÷ 7 mét
  • Công suất: 14.3 ÷ 7 mét
  • Lưu lượng: 50 ÷ 240 lít / phút
  • Cột áp: 0.75 HP (0.59 KW)
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 500 lít / phút
  • Cột áp: 23.6 ÷ 13.5 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 500 lít / phút
  • Cột áp: 28.9 ÷ 16.4 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 500 lít / phút
  • Cột áp: 34.8 ÷ 24.3 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 46.6 ÷ 37.7 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 58 ÷ 48.3 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 150 ÷ 550 lít / phút
  • Cột áp: 16.2 ÷ 10.2 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 150 ÷ 650 lít / phút
  • Cột áp: 21.6 ÷ 13.4 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 750 lít/phút
  • Cột áp: 26.9 ÷ 16.3 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 750 lít / phút
  • Cột áp: 34.8 ÷ 17 mét
  • Công suất: 15 HP (11 KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 1100 lít / phút
  • Cột áp: 65.9 ÷ 43.8 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 900 lít / phút
  • Cột áp: 42.6 ÷ 21 mét
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 1000 lít / phút
  • Cột áp: 52.4 ÷ 24.5 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 1000 lít / phút
  • Cột áp: 22.1 ÷ 10.7 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 1100 lít / phút
  • Cột áp: 25.8 ÷ 16.4 mét