• Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 42 - 126 lít / phút
  • Cột áp: 24 - 8 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 4.5 - 15 m3 / h
  • Cột áp: 127 - 59 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 4.5 - 15 m3 / h
  • Cột áp: 148 - 68.5 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 4.5 - 15 m3 / h
  • Cột áp: 159 - 73.5 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 7.8 - 24 m3 / h
  • Cột áp: 69 - 42 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 7.8 - 24 m3 / h
  • Cột áp: 82.5 - 50.5 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 10.8 - 28.8 m3 / h
  • Cột áp: 61 - 34.9 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 2.4 - 7.8 m3 / h
  • Cột áp: 206 - 117 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 2.4 - 7.8 lít / phút
  • Cột áp: 224 - 127 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 2.4 - 7.8 m3 / h
  • Cột áp: 242 - 138 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 4.5 - 15 m3 / h
  • Cột áp: 127 - 59 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 4.5 - 15 m3 / h
  • Cột áp: 148 - 68.5 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 4.5 - 15 m3 / h
  • Cột áp: 159 - 73.5 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 7.8 - 24 m3 / h
  • Cột áp: 69 - 42 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 7.8 - 24 m3 / h
  • Cột áp: 82.5 - 50.5 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 2.4 - 7.8 m3 / h
  • Cột áp: 206 - 117 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 2.4 - 7.8 m3 / h
  • Cột áp: 224 - 127 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 2.4 - 7.8 m3 / h
  • Cột áp: 242 - 138 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 6 - 30 m3/h
  • Cột áp: 48 - 35.4 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 9 - 48 m3/h
  • Cột áp: 39.8 -25.3 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 9 - 42 m3/h
  • Cột áp: 45.5 - 29.4 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 21 - 72 m3/h
  • Cột áp: 33.5 - 18.9 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 500 ÷ 2000 lít / phút
  • Cột áp: 20.6 ÷ 13.1 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 68.5 ÷ 38.2 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 58 ÷ 48.3 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 900 lít / phút
  • Cột áp: 42.6 ÷ 21 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 1200 lít / phút
  • Cột áp: 34.6 ÷ 22.7 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 600 ÷ 2100 lít / phút
  • Cột áp: 19.7 ÷ 10.4 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 400 lít / phút
  • Cột áp: 92.6 ÷ 34.3 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 Lít/ Phút
  • Cột áp: 144.5 ÷ 90 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 Lít/ Phút
  • Cột áp: 168.5 ÷ 105 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 Lít/ Phút
  • Cột áp: 192.7 ÷ 123.8 mét