• Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 150 ÷ 400 lít / phút
  • Cột áp: 536 ÷ 169 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 600 lít / phút
  • Cột áp: 380 ÷ 50 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 800 lít / phút
  • Cột áp: 264 ÷ 46 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 700 lít / phút
  • Cột áp: 317 ÷ 184 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 400 ÷ 900 lít / phút
  • Cột áp: 244 ÷ 125 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 96 - 330 m3/h
  • Cột áp: 40.7 ÷ 25.7 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 80.6 ÷ 47.3 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 1400 ÷ 3750 lít / phút
  • Cột áp: 54.5 ÷ 38.5 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 950 lít/phút
  • Cột áp: 215.7 ÷ 130.9 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 500 ÷ 1400 lít/phút
  • Cột áp: 152.5 ÷ 89 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 400 ÷ 950 lít/phút
  • Cột áp: 215.7 ÷ 130.9 mét
  • Công suất: 40 HP (30 KW)
  • Lưu lượng: 500 ÷ 1400 lít/phút
  • Cột áp: 152.5 ÷ 89 mét