• Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 300 lít / phút
  • Cột áp: 420 ÷ 194 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 150 ÷ 400 lít / phút
  • Cột áp: 324 ÷ 102 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 600 lít / phút
  • Cột áp: 230 ÷ 30 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 800 lít / phút
  • Cột áp: 156 ÷ 27 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 700 lít / phút
  • Cột áp: 198 ÷ 115 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 400 ÷ 900 lít / phút
  • Cột áp: 146 ÷ 75 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 42 - 138 m³/h
  • Cột áp: 58.5 - 36.3 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 42 - 138 lít / phút
  • Cột áp: 58.5 - 36.3 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 10.8 - 28.8 m3 / h
  • Cột áp: 221.9 - 132.6 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 10.8 - 28.8 m3 / h
  • Cột áp: 253.6 - 151.6 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 53.9 ÷ 34.6 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 1100 ÷ 3500 lít / phút
  • Cột áp: 35.9 ÷ 22 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 500 ÷ 1400 lít / phút
  • Cột áp: 99.6 ÷ 48.5 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 1200 lít / phút
  • Cột áp: 69.1 ÷ 63.1 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 600 ÷ 2100 lít / phút
  • Cột áp: 49 ÷ 42.5 mét
  • Công suất: 25 HP (18.5 KW)
  • Lưu lượng: 900 ÷ 3600 lít / phút
  • Cột áp: 38.7 ÷ 23.3 mét