• Công suất: 12.5 HP (9.2 KW)
  • Lưu lượng: 80 ÷ 240 lít / phút
  • Cột áp: 274 ÷ 77 mét
  • Công suất: 12.5 HP (9.2 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 300 lít / phút
  • Cột áp: 203 ÷ 94 mét
  • Công suất: 12.5 HP (9.2 KW)
  • Lưu lượng: 150 ÷ 400 lít / phút
  • Cột áp: 169 ÷ 53 mét
  • Công suất: 12.5 HP (9.2 KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 600 lít / phút
  • Cột áp: 115 ÷ 15 mét
  • Công suất: 12.5 HP (9.2 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 800 lít / phút
  • Cột áp: 84 ÷ 15 mét
  • Công suất: 12.5 HP (9.2 KW)
  • Lưu lượng: 300 ÷ 700 lít / phút
  • Cột áp: 99 ÷ 58 mét
  • Công suất: 12.5 HP (9.2 KW)
  • Lưu lượng: 400 ÷ 900 lít / phút
  • Cột áp: 68 ÷ 35 mét
  • Công suất: 12.5 HP (9.2 KW)
  • Lưu lượng: 60 ÷ 180 lít / phút
  • Cột áp: 327 ÷ 87 mét
  • Công suất: 12.5 HP (9.2 KW)
  • Lưu lượng: 30 -72 m³/h
  • Cột áp: 50 - 34 mét
  • Công suất: 12.5 HP (9.2 KW)
  • Lưu lượng: 42 - 132 m³/h
  • Cột áp: 34.5 - 16.8 mét
  • Công suất: 12.5 HP (9.2 KW)
  • Lưu lượng: 30 -72 lít / phút
  • Cột áp: 50 - 34 mét
  • Công suất: 12.5 HP (9.2 KW)
  • Lưu lượng: 42 - 132 lít / phút
  • Cột áp: 34.5 - 16.8 mét