• Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 63.3 lít / phút
  • Cột áp: 42.3 ÷ 21 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 63.3 lít / phút
  • Cột áp: 42.3 ÷ 21 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 63.3 lít / phút
  • Cột áp: 42.3 ÷ 21 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 70 lít / phút
  • Cột áp: 44.3 ÷ 20 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 70 lít / phút
  • Cột áp: 44.3 ÷ 20 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 50 lít / phút
  • Cột áp: 61 ÷ 18 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 45 lít / phút
  • Cột áp: 53 ÷ 9 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 45 lít / phút
  • Cột áp: 53 ÷ 9 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 50 lít / phút
  • Cột áp: 61 ÷ 18 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng:
  • Cột áp:
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng:
  • Cột áp:
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 12.2 ÷ 5.5 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 50 ÷ 280 lít / phút
  • Cột áp: 19.8 ÷ 10.5 mét
  • Công suất: 1 HP (0.74 KW)
  • Lưu lượng: 50 ÷ 240 lít / phút
  • Cột áp: 14.3 ÷ 7 mét