• Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 250 lít / phút
  • Cột áp: 28 ÷ 10 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 150 ÷ 300 lít / phút
  • Cột áp: 21 ÷ 10 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 150 ÷ 400 lít / phút
  • Cột áp: 20 ÷ 7 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 150 ÷ 400 lít / phút
  • Cột áp: 22 ÷ 2.2 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 141 ÷ 64 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 207 ÷ 114 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 60 lít / phút
  • Cột áp: 124 ÷ 36 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 91 ÷ 25 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 96 ÷ 30 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 77 ÷ 25 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 85 ÷ 39 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 lít / phút
  • Cột áp: 54 ÷ 23 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 80 ÷ 200 lít / phút
  • Cột áp: 44 ÷ 18 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 19.8 lít / phút
  • Cột áp: 17.4 - 4.6 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 19.8 lít / phút
  • Cột áp: 17.4 - 4.6 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 6 - 36 lít / phút
  • Cột áp: 10.2 - 2.1 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 6 - 36 lít / phút
  • Cột áp: 10.2 - 2.1 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 56.5 ÷ 32 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 23.9 ÷ 7.8 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 450 lít / phút
  • Cột áp: 23.9 ÷ 7.8 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 6.6 lít / phút
  • Cột áp: 20.9 - 13.1 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 6.6 lít / phút
  • Cột áp: 39.5 - 34.5 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 6 - 16.9 lít / phút
  • Cột áp: 22.5 - 16.2 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 6 - 16.9 lít / phút
  • Cột áp: 22.5 - 16.2 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 18.1 - 54.2 lít / phút
  • Cột áp: 11.3 - 6.5 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 18.1 - 54.2 lít / phút
  • Cột áp: 11.3 - 6.5 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 0.6 - 3.9 lít / phút
  • Cột áp: 81 - 18 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 0.6 - 3.9 lít / phút
  • Cột áp: 81 - 18 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 6.6 lít / phút
  • Cột áp: 50.8 - 27.5 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 6.6 lít / phút
  • Cột áp: 50.8 - 27.5 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 2.4 - 9 lít / phút
  • Cột áp: 42 - 30 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 4.8 lít / phút
  • Cột áp: 52.5 - 36.5 mét