• Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 1.8 - 8.4 m3/h
  • Cột áp: 73.6 ÷ 12.5 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 1.8 - 8.4 m3/h
  • Cột áp: 103.9 ÷ 21 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 170 lít / phút
  • Cột áp: 71.5 ÷ 26.7 mét
  • Công suất: 3.5 HP (2.6 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 170 lít / phút
  • Cột áp: 83.3 ÷ 32.2 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 170 lít / phút
  • Cột áp: 96.1 ÷ 43 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 76.7 lít/phút
  • Cột áp: 52.1 ÷ 16.8 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 76.7 lít/phút
  • Cột áp: 52.1 ÷ 16.8 mét
  • Công suất: 0.9 HP (0.66KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 76.7 lít/phút
  • Cột áp: 41 ÷ 13.5 mét
  • Công suất: 0.9 HP (0.66KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 76.7 lít/phút
  • Cột áp: 41 ÷ 13.5 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 130 lít/ phút
  • Cột áp: 41 ÷ 13.5 mét
  • Công suất: 1.2 HP (0.9KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 130 lít/ phút
  • Cột áp: 41 ÷ 13.5 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 130 lít/ phút
  • Cột áp: 52.4 ÷ 16.5 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 30 ÷ 130 lít/ phút
  • Cột áp: 52.4 ÷ 16.5 mét