• Công suất: 1.4 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 250 lít / phút
  • Cột áp: 7.4 ÷ 3.7 mét
  • Công suất: 1.3 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 350 lít / phút
  • Cột áp: 6 ÷ 1.3 mét
  • Công suất: 1.8 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 300 lít / phút
  • Cột áp: 18.5 ÷ 4.4 mét
  • Công suất: 1.8 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 300 lít / phút
  • Cột áp: 18.5 ÷ 4.4 mét
  • Công suất: 1.3 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 250 lít / phút
  • Cột áp: 14.9 ÷ 4.3 mét
  • Công suất: 1.3 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 250 lít / phút
  • Cột áp: 14.9 ÷ 4.3 mét
  • Công suất: 1.8 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 300 lít / phút
  • Cột áp: 18.5 ÷ 4.4 mét
  • Công suất: 1.3 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 250 lít / phút
  • Cột áp: 14.9 ÷ 4.3 mét
  • Công suất: 1.5 HP ( 1.1KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 900 lít / phút
  • Cột áp: 15.3 ÷ 3.8 mét
  • Công suất: 2 HP ( 1.5KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 1000 lít / phút
  • Cột áp: 18.4 ÷ 5.2 mét
  • Công suất: 10 HP ( 7.5KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 2400 lít / phút
  • Cột áp: 30.9 ÷ 2.1 mét
  • Công suất: 1.5 HP ( 1.1KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 900 lít / phút
  • Cột áp: 15.3 ÷ 3.8 mét
  • Công suất: 2 HP ( 1.5KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 1000 lít / phút
  • Cột áp: 18.4 ÷ 5.2 mét
  • Công suất: 3 HP ( 2.2KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 1100 lít / phút
  • Cột áp: 22.2 ÷ 6.4 mét
  • Công suất: 4 HP ( 3KW)
  • Lưu lượng: 12 - 96 m3/h
  • Cột áp: 12.7 - 4 mét
  • Công suất: 4 HP ( 3KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 1200 lít / phút
  • Cột áp: 24.6 ÷ 8.3 mét
  • Công suất: 5.5 HP ( 4KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 1300 lít / phút
  • Cột áp: 27.5 ÷ 8.9 mét
  • Công suất: 7.5 HP ( 5.5KW)
  • Lưu lượng: 12 - 180 m3/h
  • Cột áp: 16.2 - 2.6 mét
  • Công suất: 1 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 250 lít / phút
  • Cột áp: 12.2 ÷ 4.5 mét
  • Công suất: 1 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 250 lít / phút
  • Cột áp: 12.2 ÷ 4.5 mét
  • Công suất: 0.25 HP
  • Lưu lượng: 20 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 5.7 ÷ 2.5 mét
  • Công suất: 0.25 HP
  • Lưu lượng: 20 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 5.7 ÷ 2.5 mét
  • Công suất: 0.5 HP
  • Lưu lượng: 20 ÷ 120 lít / phút
  • Cột áp: 8.1 ÷ 2.6 mét
  • Công suất: 0.5 HP
  • Lưu lượng: 20 ÷ 120 lít / phút
  • Cột áp: 8.1 ÷ 2.6 mét
  • Công suất: 1 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 200 lít / phút
  • Cột áp: 9.1 ÷ 4 mét
  • Công suất: 1 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 200 lít / phút
  • Cột áp: 9.1 ÷ 4 mét
  • Công suất: 1 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 250 lít / phút
  • Cột áp: 12.2 ÷ 4.5 mét
  • Công suất: 1 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 200 lít / phút
  • Cột áp: 9.1 ÷ 4 mét
  • Công suất: 10 HP ( 7.5 KW)
  • Lưu lượng: 50 ÷ 360 lít/phút
  • Cột áp: 52.7 ÷ 15 mét
  • Công suất: 1.5 HP ( 1.1 KW)
  • Lưu lượng: 3 - 18 m3/h
  • Cột áp: 18.5 - 9.9 mét
  • Công suất: 2 HP ( 1.5 KW)
  • Lưu lượng: 3 - 18 m3/h
  • Cột áp: 21.3 - 13.4 mét
  • Công suất: 3 HP ( 2.2 KW)
  • Lưu lượng: 50 ÷ 300 lít/phút
  • Cột áp: 25.2 ÷ 18.2 mét