Bơm chìm nước thải Ebara DS 80 DS 5 2.2 – Máy bơm chìm có bánh công tác nửa hở với miếng chêm bằng gang và bộ lọc chống tắc mang lại hiệu suất cao. Bộ bảo vệ nhiệt được cung cấp theo tiêu chuẩn trong dòng sản phẩm này và phốt cơ khí kép có khoang chứa dầu ngăn hư hỏng do máy bơm chạy khô.
Máy bơm chìm nước thải Ebara DS series được nhập khẩu nguyên chiếc chính hãng bởi Thiên An Phát. Với đầy đủ chứng nhận xuất xứ và chất lượng sản phẩm CO-CQ. Các loại giấy tờ như: tờ khai hải quan, tem chống hàng giả. Máy bơm được công ty chúng tôi bảo hành chính hãng trong 12 tháng chính hãng theo đúng tiêu chuẩn của Ebara italy
Ứng dụng bơm nước thải Ebara DS:
- Thoát nước
- Tưới tiêu trong nhà (ví dụ: vườn)
- Bơm nước mưa, nước sạch
- Bơm cấp thoát nước thải các nhà máy, xí nghiệp, nhà xưởng
- Bơm cấp thoát nước thải các công trình xây dựng, khách sạn, nhà nghỉ
- Bơm thoát nước tầng hầm các tòa nhà cao tầng, chung cư, bệnh viện, trường học
- Các ứng dụng trong nông nghiệp, chăn nuôi,…
Thông số kỹ thuật bơm chìm nước thải Ebara DS 80 DS 5 2.2
Lưu lượng dòng chảy | Up to 84 m³/h |
Cột áp (khả năng bơm nước lên cao) | Up to 43 m |
Ngưỡng nhiệt độ nước – chất lỏng bơm | +40°C |
Poles (loại động cơ) | 2 |
Kích thước vật rắn qua bơm (tối đa) | 5 mm (50DS) 6 mm (65DS) (40DSF 1.5, 1.9 kW) 7 mm (80DS) (40DSF 6 kW) 8 mm (100DS) |
Khả năng cách điện | F for DS H for DSF |
Khả năng chống nước | IP68 |
Điện thế | Three-phase 3~380-415±10% (DS) Single-phase 1~230±10% (DSF) Three-phase 3~400/690±10% (DSF) |
Độ sâu tối đa đặt chìm bơm | up to 1.5kW: 3 m with 6 m cable over 1.5kW: 7 m with 10 m cable |
Chiều dài tối đa cáp | 50 mm |
- F: Với nhiệt độ cho phép là 155°C, vật liệu lớp 130 với chất kết dính ổn định ở nhiệt độ cao hơn, hoặc các vật liệu khác có tuổi thọ cao sử dụng được ở nhiệt độ này.
- H: Với nhiệt độ cho phép là 180°C – Chất đàn hồi như silicone và vật liệu vô cơ loại 130 với chất kết dính nhiệt độ cao, hoặc các vật liệu khác có tuổi thọ cao sử dụng được ở nhiệt độ này
- IP68 được sản xuất với chỉ số chuẩn ip cao nhất. Chỉ số ip 68 sẽ bảo đảm máy bơm vận hành, hoạt động ổn định, bình thường trong điều kiện thời tiết vô cùng khắc nghiệt.
Vật liệu cấu tạo máy bơm nước thải Ebara DS 80 DS 5 2.2
Thân bơm | Cast iron |
Cánh bơm | Cast iron |
Trục bơm | Stainless steel 403 (EN 1.4006) (DS) Stainless steel 420B (EN 1.4028) (DSF) |
Phớt cơ khí | Impeller side: Silicon Carbide/NBR Motor side: Carbon/Ceramic/NBR (6 kW and above for DSF) |
- Cast iron – Cast iron là tên tiếng Anh của vật liệu gang. Cast iron là vật liệu hợp kim của sắt và cacbon. Thành phần hóa học chủ yếu của gang là sắt với hàm lượng chiếm hơn 95% theo trọng lượng, cacbon chiếm khoảng 2,14% đến 4%, silic chiếm khoảng 1% đến 3% và các nguyên tố phụ khác như photpho, mangan, lưu huỳnh…
- Stainless steel AISI 403 (EN 1.4006) (DML); AISI 403 là thép không gỉ 12% Cr martensitic ăn mòn và chịu nhiệt. Inox này cung cấp một loạt các đặc tính cơ học có thể đạt được bằng cách xử lý nhiệt thích hợp. Nó dễ dàng được làm cứng bằng dầu, quạt hoặc làm mát bằng không khí và có thể được tôi luyện ở nhiệt độ lên đến 1350 ° F (732 ° C)
- Stainless steel 420B: Inox 420 là một loại thép không gỉ chứa khoảng 13% crom, làm cho nó có tính năng chống ăn mòn và chống rỉ sét tốt. Inox aisi 420 giống với cấu tạo inox 410 nhưng có nhiều Cacbon hơn để củng cố độ cứng, độ bền của vật liệu
Các models tương tự với bơm chìm nước thải Ebara DS 80 DS 5 2.2
Pump Type |
Power | Q = Capacity | |||||||||||||||||||||||||
[k W ] | [H P ] | l/ m in 0 | 83 | 10 0 | 1 50 | 2 00 | 250 | 300 | 40 0 | 43 3 | 4 50 | 4 67 | 473 | 483 | 50 0 | 55 0 | 5 80 | 600 | 700 | 80 0 | 95 0 | 10 00 | 1 170 | 120 0 | 1 250 | 140 0 | |
m ³ /h 0 | 5 | 6 | 9 | 1 2 | 1 5 | 18 | 24 | 26 | 27 | 2 8 | 28 .4 | 29 | 30 | 33 | 34.8 | 3 6 | 42 | 48 | 57 | 6 0 | 70 . 2 | 72 | 75 | 84 | |||
H = Total manometric head in meters | |||||||||||||||||||||||||||
8 0D S 52.2 | 2.2 | 3 | 22 | – | – | – | 20.8 | 20.2 | 19 . 4 | 1 7.6 | 1 6.8 | 16.4 | 15.9 | 15 .8 | 15 . 5 | 15 | 1 3.4 | 12.5 | 11.8 | 8 . 3 | – | – | – | – | – | – | – |
8 0D S 53.7 | 3.7 | 5 | 27.5 | – | – | – | – | 26.3 | 25 . 8 | 2 4.6 | 2 4.0 | 23.7 | 23.5 | 23 .3 | 23 . 1 | 2 2.8 | 2 1.8 | 21.2 | 20.6 | 17 .8 | 14 . 8 | 9.9 | – | – | – | – | – |
Cấu tạo kích thước bơm chìm nước thải Ebara DS 80 DS 5 2.2
Dimensions [mm] | ||||||||||||||||||
Size DA |
Model |
Fig. |
Flange Type | Output [kW] |
DA |
A |
B |
C |
D |
E |
F |
H |
DE |
J |
L1
(*) |
ØSR |
CL [m] | Weight [kg] |
80 | 80DS52.2 | 2 | Round | 2.2 | 80 | 503 | 268 | 368 | 135 | 275 | 215 | 625 | – | 200 | 160 | 10 | 10 | 59 |
80DS53.7 | 3.7 | 64 |