Bơm chìm nước thải Ebara DL 80 DL 5 3.7- Máy bơm chìm bằng gang với bánh công tác hai kênh hở và bánh công tác chống tắc nửa hở, được thiết kế để ngăn ngừa tắc nghẽn máy bơm, mang lại hiệu quả tối đa. Máy bơm điện DL cung cấp nhiều loại công suất lên đến 45 kW và các đường kính xả khác nhau. Máy bơm chìm nước thải Ebara dòng DL có phần vỏ bơm, khung máy bơm, cánh bơm và ống hút nước đều được làm từ gang đúc. Giúp máy có khả năng chịu được các lực tác động mạnh, chịu được mài mòn tốt nên máy bơm có sự chắc chắn, bền bỉ. Ngoài ra, trục máy bơm làm bằng thép không gỉ AISI403 giúp tăng cường độ bền của máy bơm.
Máy bơm chim nước thải Ebara DL là máy bơm nước chìm nước thải làm gang đúc nguyên khối. Thích hợp cho việc vận chuyển chất lỏng của hệ thống nước thải có lẫn một số chất rắn. Với các đặc điểm nổi bật trên, thì dòng sản phẩm này có thể ứng dụng được rất nhiều trong các lĩnh vực khác nhau. Cụ thể ứng dụng của máy bơm chìm nước thải Ebara series DL sau đây:
- Chất lỏng bẩn có thể rắn và xơ
- vận chuyển nước lưu lượng lớn…
- Hút xả nước tại công trường xây dựng.
- Hút nước thải đuờng hầm,hố móng…
- Hệ thống lọc, xử lý nước thải…
- Bơm nước thải có lẫn chất rắn và chất sơ..
- Vận chuyển nước thải từ các khu vực bệnh viện, nhà ở và khách sạn….
Thông số kỹ thuật bơm chìm nước thải Ebara DL 80 DL 5 3.7
Lưu lượng dòng chảy | Up to 780 m³/h |
Cột áp (khả năng bơm nước lên cao) | Up to 43.5 m |
Ngưỡng nhiệt độ nước – chất lỏng bơm | +40°C |
Poles (loại động cơ) | 4 |
Kích thước vật rắn qua bơm (tối đa) |
35 mm (65DL) 50 mm (80DL, all DLC) 60 mm (100DL, 100DLB) 70 mm (150DL up to 22 kW) 76 mm (200DL up to 22 kW) 76 mm (all 30÷44 kW) 82 mm (250DL up to 22 kW) 90 mm (300DL up to 22 kW) |
Khả năng cách điện | F |
Khả năng chống nước | IP68 |
Điện thế | Three-phase 3~380-415±10% (1.5÷7.5kW) Three-phase 3~400-415±10% (starting Δ 11÷22kW) Three-phase 3~380-415±10% (starting Δ 30÷45kW) |
Độ sâu tối đa đặt chìm bơm | 7 m with 10 m cable |
Chiều dài tối đa cáp |
195 mm (65DL) 240 mm (80DL, all DLC) 300 mm (100DL, 100DLB) 400 mm (150DL up to 22 kW) 500 mm (200DL up to 22 kW) 500 mm (all 30÷44 kW) 550 mm (250DL up to 22 kW) 600 mm (300DL up to 22 kW) |
- Khả năng cách điện, nhiệt: Lớp cách điện F với nhiệt độ cho phép là: 155oC.
- Khả năng kháng nước: mức IP68 – IP68 được sản xuất với chỉ số chuẩn ip cao nhất. Chỉ số ip 68 sẽ bảo đảm máy bơm vận hành, hoạt động ổn định, bình thường trong điều kiện thời tiết vô cùng khắc nghiệt.
Vật liệu cấu tạo bơm chìm nước thải Ebara DL 80 DL 5 3.7
Thân bơm |
Cast iron |
Cánh bơm |
Cast iron |
Trục bơm |
Stainless steel 403 (EN 1.4006) |
Phớt cơ khí | Impeller side: Silicon carbide/Silicon carbide/NBR Motor side: Carbon/Ceramic/NBR |
- Cast iron – Cast iron là tên tiếng Anh của vật liệu gang. Cast iron là vật liệu hợp kim của sắt và cacbon. Thành phần hóa học chủ yếu của gang là sắt với hàm lượng chiếm hơn 95% theo trọng lượng, cacbon chiếm khoảng 2,14% đến 4%, silic chiếm khoảng 1% đến 3% và các nguyên tố phụ khác như photpho, mangan, lưu huỳnh…
- Stainless steel AISI 403 (EN 1.4006); AISI 403 là thép không gỉ 12% Cr martensitic ăn mòn và chịu nhiệt. Inox này cung cấp một loạt các đặc tính cơ học có thể đạt được bằng cách xử lý nhiệt thích hợp. Nó dễ dàng được làm cứng bằng dầu, quạt hoặc làm mát bằng không khí và có thể được tôi luyện ở nhiệt độ lên đến 1350 ° F (732 ° C)
Các models tương tự với bơm chìm nước thải Ebara DL 80 DL 5 3.7
Pump Type |
Power | Q=Capacity | ||||||||||||||
l/min 0 | 70 | 150 | 200 | 400 | 450 | 600 | 800 | 950 | 1000 | 1200 | 1400 | 1600 | 1800 | |||
[kW] | [HP] | m³/h 0 | 4 | 9 | 12 | 24 | 27 | 36 | 48 | 57 | 60 | 72 | 84 | 96 | 108 | |
H=Total manometric head in meters | ||||||||||||||||
65DL51.5 | 1.5 | 2 | 16.4 | 15.5 | 14.3 | 13.6 | 10.7 | 9.9 | – | – | – | – | – | – | – | – |
80DL51.5 | 1.5 | 2 | 14.0 | – | – | 12.2 | 10.0 | 9.4 | 7.6 | 5.3 | 3.3 | – | – | – | – | – |
80DL52.2 | 2.2 | 3 | 17.1 | – | – | 14.7 | 12.4 | 11.8 | 10.2 | 8.2 | 6.7 | 6.2 | 4.0 | – | – | – |
80DL53.7 | 3.7 | 5 | 19.4 | – | – | 18.7 | 17.6 | 17.3 | 16.2 | 14.5 | 13.1 | 12.6 | 10.4 | – | – | – |
80DLC55.5 | 5.5 | 7.5 | 22.2 | – | – | – | 21.1 | 20.9 | 20.2 | 19.2 | 18.2 | 17.8 | 16.2 | 14.4 | 12.3 | – |
80DLC57.5 | 7.5 | 10 | 28.0 | – | – | – | 26.5 | 26.3 | 25.4 | 24.0 | 22.9 | 22.5 | 20.9 | 19.1 | 17.3 | 15.3 |
Cấu tạo kích thước máy bơm nước thải Ebara DL 80 DL 5 3.7
Dimensions [mm] | |||||||||||||||||||
Size DA |
Model |
Output [kW] |
A |
P1 |
P2 |
G1 |
G2 |
F |
H1 |
H2 |
H3 |
L1
(*) |
L6 |
BN1 |
BN2 |
D1 |
E1 |
QDC | |
Model | Weight [kg] | ||||||||||||||||||
80 |
80DL51.5 | 1.5 | 481 |
75 |
90 |
125 |
165 |
285 |
175 |
230 |
280 |
165 |
65 |
75 |
90 |
15 |
155 |
LM80 |
17 |
80DL52.2 | 2.2 | 499 | |||||||||||||||||
80DL53.7 | 3.7 | 524 |