• Công suất: 1.8 HP
  • Lưu lượng: 100 ÷ 600 lít / phút
  • Cột áp: 8.7 ÷ 2 mét
  • Công suất: 1.8 HP
  • Lưu lượng: 100 ÷ 600 lít / phút
  • Cột áp: 8.7 ÷ 2 mét
  • Công suất: 2.3 HP
  • Lưu lượng: 100 ÷ 650 lít / phút
  • Cột áp: 11.4 ÷ 3 mét
  • Công suất: 2.3 HP
  • Lưu lượng: 100 ÷ 650 lít / phút
  • Cột áp: 11.4 ÷ 3 mét
  • Công suất: 1.8 HP
  • Lưu lượng: 100 ÷ 600 lít / phút
  • Cột áp: 8.7 ÷ 2 mét
  • Công suất: 2.3 HP
  • Lưu lượng: 100 ÷ 650 lít / phút
  • Cột áp: 11.4 ÷ 3 mét
  • Công suất: 1.5 HP ( 1.1 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 600 lít/phút
  • Cột áp: 17.9 ÷ 3 mét
  • Công suất: 2 HP ( 1.5 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 650 lít/phút
  • Cột áp: 22.2 ÷ 4.5 mét
  • Công suất: 49.8 ÷ 19.7 mét
  • Lưu lượng: 200 ÷ 900 lít/phút
  • Cột áp: 10 HP ( 7.5 KW)
  • Công suất: 1.5 HP ( 1.1 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 600 lít/phút
  • Cột áp: 17.9 ÷ 3 mét
  • Công suất: 2 HP ( 1.5 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 650 lít/phút
  • Cột áp: 22.2 ÷ 4.5 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 700 lít/phút
  • Cột áp: 25.4 ÷ 5.9 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 800 lít/phút
  • Cột áp: 31.6 ÷ 5.9 mét
  • Công suất: 5.5 HP ( 4 KW)
  • Lưu lượng: 100 ÷ 850 lít/phút
  • Cột áp: 36.1 ÷ 6.5 mét
  • Công suất: 7.5 HP ( 5.5 KW)
  • Lưu lượng: 200 ÷ 900 lít/phút
  • Cột áp: 42.9 ÷ 13.1 mét
  • Công suất: 1.8 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 300 lít / phút
  • Cột áp: 9.4 ÷ 5.7 mét
  • Công suất: 1.8 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 300 lít / phút
  • Cột áp: 9.4 ÷ 5.7 mét
  • Công suất: 1.8 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 300 lít / phút
  • Cột áp: 9.4 ÷ 5.7 mét
  • Công suất: 1.8 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 300 lít / phút
  • Cột áp: 9.4 ÷ 5.7 mét
  • Công suất: 1.6 HP
  • Lưu lượng: 150 ÷ 400 lít / phút
  • Cột áp: 7.1 ÷ 1.3 mét
  • Công suất: 1.6 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 400 lít / phút
  • Cột áp: 7.1 ÷ 1.3 mét
  • Công suất: 1.8 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 300 lít / phút
  • Cột áp: 9.4 ÷ 5.7 mét
  • Công suất: 1.4 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 250 lít / phút
  • Cột áp: 7.4 ÷ 3.7 mét
  • Công suất: 1.4 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 250 lít / phút
  • Cột áp: 7.4 ÷ 3.7 mét
  • Công suất: 1.4 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 250 lít / phút
  • Cột áp: 7.4 ÷ 3.7 mét
  • Công suất: 1.4 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 250 lít / phút
  • Cột áp: 7.4 ÷ 3.7 mét
  • Công suất: 1.3 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 350 lít / phút
  • Cột áp: 6 ÷ 1.3 mét
  • Công suất: 1.3 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 350 lít / phút
  • Cột áp: 6 ÷ 1.3 mét
  • Công suất: 1.8 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 300 lít / phút
  • Cột áp: 9.4 ÷ 5.7 mét
  • Công suất: 1.8 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 300 lít / phút
  • Cột áp: 9.4 ÷ 5.7 mét
  • Công suất: 1.6 HP
  • Lưu lượng: 150 ÷ 400 lít / phút
  • Cột áp: 7.1 ÷ 1.3 mét
  • Công suất: 1.4 HP
  • Lưu lượng: 50 ÷ 250 lít / phút
  • Cột áp: 7.4 ÷ 3.7 mét