• Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 198 ÷ 62 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 254 ÷ 68 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 264 ÷ 83 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 338 ÷ 91 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 348 ÷ 109 mét
  • Công suất: 0.75 HP (0.55 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 46 ÷ 12 mét
  • Công suất: 0.75 HP (0.55 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 48 ÷ 15 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 77 ÷ 25 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 85 ÷ 39 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 104 ÷ 48 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 150 ÷ 69 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 202 ÷ 93 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 204 ÷ 66 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 273 ÷ 126 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 338 ÷ 156 mét
  • Công suất: 0.75 HP (0.55 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 39 ÷ 18 mét
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 442 ÷ 204 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 100 lít / phút
  • Cột áp: 52 ÷ 24 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 lít / phút
  • Cột áp: 71 ÷ 29 mét
  • Công suất: 2 HP (1.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 lít / phút
  • Cột áp: 78 ÷ 33 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 lít / phút
  • Cột áp: 102 ÷ 43 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 lít / phút
  • Cột áp: 138 ÷ 58 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 lít / phút
  • Cột áp: 186 ÷ 78 mét
  • Công suất: 0.75 HP (0.55 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 lít / phút
  • Cột áp: 24 ÷ 10 mét
  • Công suất: 7.5 HP (5.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 lít / phút
  • Cột áp: 252 ÷ 105 mét
  • Công suất: 10 HP (7.5 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 lít / phút
  • Cột áp: 336 ÷ 140 mét
  • Công suất: 1 HP (0.75 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 lít / phút
  • Cột áp: 36 ÷ 15 mét
  • Công suất: 1.5 HP (1.1 KW)
  • Lưu lượng: 40 ÷ 160 lít / phút
  • Cột áp: 54 ÷ 23 mét
  • Công suất: 3 HP (2.2 KW)
  • Lưu lượng: 80 ÷ 200 lít / phút
  • Cột áp: 81 ÷ 33 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 80 ÷ 200 lít / phút
  • Cột áp: 106 ÷ 43 mét
  • Công suất: 4 HP (3 KW)
  • Lưu lượng: 80 ÷ 200 lít / phút
  • Cột áp: 107 ÷ 19 mét
  • Công suất: 5.5 HP (4 KW)
  • Lưu lượng: 80 ÷ 200 lít / phút
  • Cột áp: 144 ÷ 58 mét