Máy bơm chân không Pentax PM 45 A là sản phẩm bơm nước có công suất không quá lớn là 0.5hp. Sản phẩm được Thiên An Phát nhập khẩu chính thức về Việt Nam. Phân phối ra thị trường tới tay khách hàng, người tiêu dùng. Đảm bảo là máy bơm chính hãng, chất lượng cao và giá cả tốt nhất hiện nay:
Máy bơm chân không Pentax PM45 A là dòng sản phẩm máy bơm ly tâm nước sạch gia đình. Đây là những chiếc máy bơm nước được sản xuất tại Ý bởi tập đoàn Pentax. Từ đó cung cấp ra thị trường là những sản phẩm bơm nước chính hãng, hàng chuẩn và chất lượng cao. Đáp ứng tốt yêu cầu dùng máy bơm của các khách hàng trong gia đình, dân dụng. Bơm chân không Pentax PM là dòng máy bơm có khả năng hút trực diện cho các hệ thống hộ gia đình nhỏ. Cùng với đó là các các ứng dụng công nghiệp đơn giản. Đặc biệt dòng sản phẩm này nó còn được thiết kế chắc chắn với tỷ lệ đáng kể giữa hiệu suất và sản lượng yêu cầu.
Thông số chính của Máy bơm chân không Pentax PM45 A
1, Đặc điểm cấu tạo:
KẾT CẤU MÁY BƠM | |
---|---|
Thân bơm | cast iron, bronze (BR) |
Vỏ động cơ | cast iron or bronze (BR) |
Cánh quạt | brass |
Con dấu cơ khí | ceramic-graphite |
Trục động cơ | stainless steel AISI 416 |
Nhiệt độ chất lỏng | 0 – 90 °C |
Áp suất vận hành | max 6 bar (PM45), max 8 bar (PM65, PM80), max 9 bar (PM90) |
- Cast iron: là vật liệu hợp kim của sắt và cacbon. Thành phần hóa học chủ yếu của gang là sắt với hàm lượng chiếm hơn 95% theo trọng lượng, cacbon chiếm khoảng 2,14% đến 4%, silic chiếm khoảng 1% đến 3% và các nguyên tố phụ khác như photpho, mangan, lưu huỳnh…Với độ cứng cao, chống chịu ăn mòn.
- Brass: có tên gọi quen thuộc hơn đó là là đồng thau (hay latong) là một loại hợp kim phổ biến của đồng bên cạch đồng thiếc (bronze), đồng nhôm, đồng sillic, đồng niken, niken bạc. Chống chịu được môi trường dễ bị ăn mòn như nước.
- Ceramic-graphite: Vật liệu gốm – Carbon Nano, cứng hơn thép, chống mài mòn. Graphite trong công nghệ phủ ceramic, giúp tăng độ bền, độ bóng đáng kể giúp bảo vệ bề mặt.
- stainless steel AISI 416: Thép không gỉ 416 hay thường gọi inox 416 có đặc tính chống ăn mòn. Được tôi luyện với độ cứng cao, chống chịu tốt lực vặn xoắn.
2, Động cơ:
ĐỘNG CƠ | |
---|---|
Động cơ cảm ứng 2 cực | 3~ 230/400V-50Hz 1~ 230V-50Hz |
Khả năng chịu nhiệt | F |
Khả năng chịu nước | IP44 |
IP44: khả năng chịu nước, bảo vệ chống lại các vật thể rắn có kích thước trên 1mm, chống được những hạt nước bắn bất ngờ từ các góc độ khác nhau tương đương với mưa lớn.
Các model khác bơm chân không Pentax PM 45 A:
MODEL 1~ | MODEL 3~ | HP | kW | FLOW RATE (l/min) |
H (m) |
---|---|---|---|---|---|
PM 45 | PMT 45 | 0.5 | 0.37 | 5 ÷ 40 | 35 ÷ 5 |
PM 45 BR | PMT 45 BR | 0.5 | 0.37 | 5 ÷ 40 | 35 ÷ 5 |
PM 45 A | PMT 45 A | 0.5 | 0.37 | 5 ÷ 40 | 35 ÷ 5 |
PM 65 | PMT 65 | 0.7 | 0.5 | 5 ÷ 45 | 48.8 ÷ 11.6 |
PM 65 A | PMT 65 A | 0.7 | 0.5 | 5 ÷ 45 | 48.8 ÷ 11.6 |
PM 80 | PMT 80 | 1 | 0.74 | 5 ÷ 50 | 61 ÷ 18 |
PM 80 A | PMT 80 A | 1 | 0.74 | 5 ÷ 50 | 61 ÷ 18 |
PM 90 | PMT 90 | 1 | 0.74 | 5 ÷ 40 | 79.2 ÷ 8.8 |
Tải catalogue máy bơm nước chân không Pentax PM45 A:
Biểu đồ biến thiên lưu lượng và cột áp máy bơm chân không Pentax PM 45 A:
TYPE |
P2 |
P1 (kW) | AMPERE | Q (m3/h – l/min) | |||||||||||
1~ |
3~ |
1~ | 3~ | 0 | 0,3 | 0,6 | 1,2 | 1,8 | 2,4 | 2,7 | 3 | ||||
0 | 5 | 10 | 20 | 30 | 40 | 45 | 50 | ||||||||
HP | kW | 1~ | 3~ | 1×230 V
50 Hz |
3×400 V
50 Hz |
H (m) | |||||||||
PM 45 | PMT 45 | 0,5 | 0,37 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 1,0 | 40,0 | 35,0 | 30,0 | 21,0 | 13,0 | 5,0 | ||
PM 45BR | PMT 45BR | 0,5 | 0,37 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 1,0 | 40,0 | 35,0 | 30,0 | 21,0 | 13,0 | 5,0 | ||
PM 45A | PMT 45A | 0,5 | 0,37 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 1,0 | 40,0 | 35,0 | 30,0 | 21,0 | 13,0 | 5,0 | ||
PM 65 | PMT 65 | 0,7 | 0,5 | 0,9 | 0,9 | 4,0 | 1,7 | 53,1 | 48,8 | 44,1 | 33,8 | 24,7 | 15,5 | 11,6 | |
PM 65A | PMT 65A | 0,7 | 0,5 | 0,9 | 0,9 | 4,0 | 1,7 | 53,1 | 48,8 | 44,1 | 33,8 | 24,7 | 15,5 | 11,6 | |
PM 80 | PMT 80 | 1 | 0,74 | 1,1 | 1,1 | 5,2 | 2,0 | 65,0 | 61,0 | 56,0 | 48,0 | 39,0 | 31,0 | 25,1 | 18,0 |
PM 80A | PMT 80A | 1 | 0,74 | 1,1 | 1,1 | 5,2 | 2,0 | 65,0 | 61,0 | 56,0 | 48,0 | 39,0 | 31,0 | 25,1 | 18,0 |
PM 90 | PMT 90 | 1 | 0,74 | 1,2 | 1,1 | 5,6 | 2,0 | 88,2 | 79,2 | 69,3 | 49,5 | 28,8 | 8,8 |
Kích thước máy bơm chân không Pentax PM45 A:
TYPE |
DIMENSIONS (mm) | ||||||||||||||||
A | B | B1 | C | D | D1 | E | E1 | F | H1 | H2 | DNA | DNM | I | L | M | ||
PM 45 | 63 | 50 | 20 | 260 | 120 | 101 | 100 | 80 | 158 | 63 | 143 |
1” G |
1” G |
265 | 150 | 175 | 6,5 |
PM 45BR | 63 | 50 | 20 | 260 | 120 | 101 | 100 | 80 | 158 | 63 | 143 | 265 | 150 | 175 | 7 | ||
PM 45A | 63 | 89 | 20 | 240 | 120 | 101 | 100 | 80 | 158 | 150 | 184 | 300 | 170 | 195 | 7,5 | ||
PM 65 | 70 | 56 | 20 | 271 | 120 | 101 | 100 | 80 | 158 | 63 | 152,2 | 285 | 150 | 180 | 8,5 | ||
PM 65A | 71,5 | 101 | 10 | 248 | 120 | 101 | 100 | 80 | 158 | 157 | 193 | 300 | 170 | 195 | 9 | ||
PM 80 | 71,5 | 50 | 20 | 294 | 135 | 112 | 112 | 89 | 172 | 71 | 160 | 300 | 170 | 195 | 10,5 | ||
PM 80A | 71,5 | 101 | 10 | 271 | 135 | 112 | 112 | 89 | 172 | 165 | 201 | 290 | 170 | 230 | 11 | ||
PM 90 | 74,5 | 50 | 19 | 286 | 135 | 112 | 112 | 89 | 172 | 71 | 158 | 310 | 185 | 195 | 11 |