• Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 45 ÷ 21 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 35 lít / phút
  • Cột áp: 71 ÷ 39 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 60 lít / phút
  • Cột áp: 40 ÷ 15 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 5.4 lít / phút
  • Cột áp: 20.9 - 13.1 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 5.4 lít / phút
  • Cột áp: 20.9 - 13.1 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 0.3 - 2.1 lít / phút
  • Cột áp: 37 - 5 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 0.3 - 2.1 lít / phút
  • Cột áp: 37 - 5 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 5.4 lít / phút
  • Cột áp: 20.7 - 15 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 5.4 lít / phút
  • Cột áp: 20.7 - 15 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 5.4 lít / phút
  • Cột áp: 20.7 - 15 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 5.4 lít / phút
  • Cột áp: 20.7 - 15 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 4.5 m3 / h
  • Cột áp: 13.6 - 7.8 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 4.5 m3 / h
  • Cột áp: 20.4 - 11.7 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 4.5 m3 / h
  • Cột áp: 27.2 - 15.6 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 2.4 - 7.8 m3 / h
  • Cột áp: 17.3 - 9.5 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 4.5 m3 / h
  • Cột áp: 13.6 - 7.8 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 1.2 - 4.5 m3 / h
  • Cột áp: 27.2 - 15.6 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 2.4 - 7.8 m3 / h
  • Cột áp: 17.3 - 9.5 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 0.3 - 2.7 lít / phút
  • Cột áp: 28.5 - 11.5 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 40 lít / phút
  • Cột áp: 35 ÷ 5 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 40 lít / phút
  • Cột áp: 35 ÷ 5 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 5 ÷ 40 lít / phút
  • Cột áp: 35 ÷ 5 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 20.5 ÷ 12 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 20.5 ÷ 12 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 20 ÷ 90 lít / phút
  • Cột áp: 20.5 ÷ 12 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 20.9 ÷ 5.8 mét
  • Công suất: 0.5 HP (0.37 KW)
  • Lưu lượng: 10 ÷ 80 lít / phút
  • Cột áp: 20.9 ÷ 5.8 mét