Bơm chìm nước thải Ebara DF 80 DFJ 5 2.2 – Bơm chìm nước thải bằng gang Ebara DF series nhập khẩu trực tiếp. Cung cấp ra thị trường sẽ là sản phẩm có chất lượng tốt. Khả năng bơm hút, xử lý các loại nước thải hay chất thải tốt. Đây là máy bơm chìm có bánh công tác bán xoáy chống tắc nghẽn bằng gang có khả năng bơm các vật thể lạ lên đến 70% đường kính cửa xả mà vẫn dễ bảo trì.
Bơm chìm nước thải Ebara DF series được chế tạo bằng gang đúc phù hợp cho bơm nước thải. Vỏ bơm, cánh bơm, khớp nối làm bằng gang đúc. Trục bơm làm bằng thép không gỉ AISI 403. Máy bơm chìm hút nước thải DF có phốt chặn cơ khí làm kín trục bơm làm bằng cacbon/ceramic/NBR (bơm), có chức năng làm tăng độ bền động cơ.
Máy bơm điện DF chỉ có sẵn ở phiên bản ba pha và có thể được sử dụng trong các hệ thống lắp đặt cố định và di động. Sản phẩm sẽ được ứng dụng trong:
- Bơm nước thải có chất rắn hoặc chất xơ
- Bơm hệ thống xử lý nước sạch cho các khu công nghiệp và chung cư.
- Bơm hệ thống tưới tiêu thủy lợi.
- Bơm chìm, bơm chìm khai thác nước ngầm.
- Bơm thoát nước tầng hầm, bơm bể lắng, bơm hố thu, bơm chìm chống ngập úng trong các tòa nhà, công trình giao thông, hầm mỏ.
Thông số kỹ thuật bơm chìm nước thải Ebara DF 80 DFJ 5 2.2
Scope | Discharge | 65 – 100 mm |
Motor Power | 1.5 – 5.5 kW (3phase) | |
Performance | Capacity : 0.07 – 2.3 m³/min
Head : 3 – 18 m. |
|
Liquid | Type | Sewage |
Maximum temperature | 40° C (Manual and A Type) | |
Max. solids | refer to table below | |
Submergence | Maximum | 8 m |
Minimum | Refer to low water level (L.W.L.) in dimensions. | |
Construction | Impeller | Non-clog semi-open |
Mechanical
Seal |
Oil lubricated, double mechanical seal (single spring up to 3.7 kW)
(tandem spring 5.5 kW) |
Insulation class | F |
Protection degree | IP68 |
- Khả năng cách điện, nhiệt F: Lớp cách điện F với nhiệt độ cho phép là: 155oC; giống như loại B nhưng được tẩm sấy và kết dính bằng sơn hoặc nhựa gốc hữu cơ có thể chịu được nhiệt độ tương ứng.
- Khả năng kháng nước mức IP68 – IP68 được sản xuất với chỉ số chuẩn ip cao nhất. Chỉ số ip 68 sẽ bảo đảm máy bơm vận hành, hoạt động ổn định, bình thường trong điều kiện thời tiết vô cùng khắc nghiệt.
Vật liệu cấu tạo bơm chìm nước thải Ebara DF 80 DFJ 5 2.2
Materials | Casing | Cast Iron |
Impeller | Cast Iron | |
Suction Cover | Cast Iron | |
Shaft | 403 Stainless Steel | |
Motor Frame | Cast Iron | |
Fasteners | 304 Stainless Steel | |
Mechanical
Seal |
Upper Faces : Carbon / Ceramic
Lower Faces : Silicon Carbide / Silicon Carbide Lubricating Oil: Turbine Oil VG32 (SAE10W/20W) |
- Cast iron – Cast iron là tên tiếng Anh của vật liệu gang. Cast iron là vật liệu hợp kim của sắt và cacbon. Thành phần hóa học chủ yếu của gang là sắt với hàm lượng chiếm hơn 95% theo trọng lượng, cacbon chiếm khoảng 2,14% đến 4%, silic chiếm khoảng 1% đến 3% và các nguyên tố phụ khác như photpho, mangan, lưu huỳnh…
- 403 Stainless Steel – Đây là loại thép không gỉ 12% Cr martensitic ăn mòn và chịu nhiệt. Inox này cung cấp một loạt các đặc tính cơ học có thể đạt được bằng cách xử lý nhiệt thích hợp. Nó dễ dàng được làm cứng bằng dầu, quạt hoặc làm mát bằng không khí và có thể được tôi luyện ở nhiệt độ lên đến 1350 ° F (732 ° C)
Các models tương tự với bơm chìm nước thải Ebara DF 80 DFJ 5 2.2
Model | QDC | Motor | Giá công bố
(VNĐ – Đã gồm VAT) |
||
Voltage | HP | KW | |||
80 DF 5 1.5 (DOL) |
LM 80
|
380 | 2 | 1.5 | 29,392,000 |
80 DF 5 2.2 (DOL) | 380 | 3 | 2.2 | 31,785,000 | |
80 DF 5 3.7 (DOL) | 380 | 5 | 3.7 | 36,037,000 | |
80 DFA 5 1.5 (DOL) | 380 | 2 | 1.5 | 34,783,000 | |
80 DFA 5 2.2 (DOL) | 380 | 3 | 2.2 | 39,197,000 | |
80 DFA 5 3.7 (DOL) | 380 | 5 | 3.7 | 43,357,000
|
|
80 DFJ 5 1.5 (DOL) | 380 | 2 | 1.5 | 36,200,000 | |
80 DFJ 5 2.2 (DOL) | 380 | 3 | 2.2 | 40,661,000 | |
80 DFJ 5 3.7 (DOL) | 380 | 5 | 3.7 | 44,820,000
|
Cấu tạo kích thước máy bơm nước thải Ebara DF 80 DFJ 5 2.2
Size
DA |
Model | Output
KW |
A | B | C | D | E | F | H | J | K1 | L1 | L2 | CL | Weight |
80 |
80 DFA 51.5 | 1.5 | 524 | 292 | 378 | 146 | 285 | 220 | 683 | 210 | 840 | 320 | 860 | 10 m | 58 kg |
80 DFA 52.2 | 2.2 | 542 | 308 | 388 | 154 | 295 | 220 | 728 | 220 | 840 | 320 | 860 | 10 m | 70 kg | |
80 DFA 53.7 | 3.7 | 567 | 328 | 403 | 164 | 310 | 220 | 761 | 235 | 840 | 320 | 860 | 10 m | 78 kg |